一息入れる
ひといきいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nghỉ ngơi

Bảng chia động từ của 一息入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一息入れる/ひといきいれるる |
Quá khứ (た) | 一息入れた |
Phủ định (未然) | 一息入れない |
Lịch sự (丁寧) | 一息入れます |
te (て) | 一息入れて |
Khả năng (可能) | 一息入れられる |
Thụ động (受身) | 一息入れられる |
Sai khiến (使役) | 一息入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一息入れられる |
Điều kiện (条件) | 一息入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一息入れいろ |
Ý chí (意向) | 一息入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一息入れるな |
一息入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一息入れる
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
一息 ひといき
hụt hơi; một sự thở; một sự tạm dừng; một công sức
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
一札入れる いっさついれる
Viết một tài liệu thể hiện sự đảm bảo, lời hứa, lời xin lỗi, v.v. của bạn và đưa cho đối phương
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat