一意制約
いちいせーやく「NHẤT Ý CHẾ ƯỚC」
Hạn chế duy nhất
一意制約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一意制約
制約 せいやく
điều kiện
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
一意 いちい
duy nhất; tính nghiêm túc
CHECK制約 CHECKせーやく
ràng buộc kiểm tra (check constraint)
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
随意契約 ずいいけいやく
hợp đồng quyền chọn, hợp đồng tùy chọn