CHECK制約
CHECKせーやく
Ràng buộc kiểm tra (check constraint)
CHECK制約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới CHECK制約
制約 せいやく
điều kiện
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
制約集合 せいやくしゅうごう
tập hợp các ràng buộc
制約集号 せいやくしゅうごう
tập hợp các ràng buộc