一房
ひとふさ「NHẤT PHÒNG」
☆ Danh từ
1 chùm, 1 nải, 1 múi

一房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一房
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
房 ぼう ふさ
búi; chùm