Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
住所 じゅうしょ
chỗ ở
前住所 ぜんじゅうしょ
một có cựu địa chỉ
現住所 げんじゅうしょ
chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại
仮住所 かりじゅうしょ
địa chỉ tạm thời
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở
住所録 じゅうしょろく
hướng vào (quyển) sách
一所 いっしょ ひとところ
một chỗ; cùng chỗ đó