一手販売
いってはんばい「NHẤT THỦ PHIẾN MẠI」
☆ Danh từ
Việc bán hàng độc quyền

一手販売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一手販売
一手販売権 いってはんばいけん
quyền buôn bán độc quyền
一手販売契約 いってはんばいけいやく
hợp đồng phân phối độc quyền
一手販売代理権 いってはんばいだいりけん
đại lý bán hàng duy nhất
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.
販売者 はんばいしゃ
Người bán.
セット販売 セットはんばい
phương pháp kết hợp và bán một số sản phẩm/dịch vụ với các sản phẩm/dịch vụ khác