Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一手販売 いってはんばい
việc bán hàng độc quyền
一手販売代理権 いってはんばいだいりけん
đại lý bán hàng duy nhất
再販売権 さいはんばいけん
quyền bán lại.
一手販売契約 いってはんばいけいやく
hợp đồng phân phối độc quyền
販売選択権 はんばいせんたくけん
quyền chọn bán.
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.