一捻り
ひとひねり いちひねり「NHẤT NIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một reworking; một pushover

Bảng chia động từ của 一捻り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一捻りする/ひとひねりする |
Quá khứ (た) | 一捻りした |
Phủ định (未然) | 一捻りしない |
Lịch sự (丁寧) | 一捻りします |
te (て) | 一捻りして |
Khả năng (可能) | 一捻りできる |
Thụ động (受身) | 一捻りされる |
Sai khiến (使役) | 一捻りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一捻りすられる |
Điều kiện (条件) | 一捻りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一捻りしろ |
Ý chí (意向) | 一捻りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一捻りするな |
一捻り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一捻り
捻り ひねり
kỹ thuật xoắn
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
お捻り おひねり
quà biếu; bọc quà; phong bì (tiền biếu).
首捻り くびひねり
kỹ thuật một tay quấn cổ đối phương, nắm lấy tay đối phương, vặn đối phương sang trái hoặc phải để giành chiến thắng
頭捻り ずぶねり
kỹ thuật đặt đầu vào ngực đối phương, nắm lấy bàn tay hoặc khuỷu tay của đối phương và xoay đối phương quanh đầu
腕捻り かいなひねり
kỹ thuật xoay cánh tay bằng hai tay xuống dưới
捻り手 ひねりて
kỹ thuật xoắn