Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
骨捻挫 ほねねんざ
bị trẹo xương.
後頭骨 こうとうこつ
xương chẩm
捻挫 ねんざ
bệnh bong gân
捻り ひねり
kỹ thuật xoắn
捻転 ねんてん
sự vặn; sự xoáy.
捻る ひねる
đánh bại
捻子 ねじ
đinh ốc; ốc vít