一掃
いっそう「NHẤT TẢO」
Thanh lý
Xua tan đi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiêu diệt, dẹp tan, dẹp trừ
この
町
から
悪
を
一掃
しよう。
Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này. .

Bảng chia động từ của 一掃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一掃する/いっそうする |
Quá khứ (た) | 一掃した |
Phủ định (未然) | 一掃しない |
Lịch sự (丁寧) | 一掃します |
te (て) | 一掃して |
Khả năng (可能) | 一掃できる |
Thụ động (受身) | 一掃される |
Sai khiến (使役) | 一掃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一掃すられる |
Điều kiện (条件) | 一掃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一掃しろ |
Ý chí (意向) | 一掃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一掃するな |
一掃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一掃
飢餓一掃貧困解除 きがいっそうひんこんかいじょ
xóa đói giảm nghèo.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp