掬い網
すくいあみ すくいもう「CÚC VÕNG」
☆ Danh từ
Xúc mạng(lưới); mạng(lưới) sâu bọ

掬い網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掬い網
掬い すくい
múc
スーパーボール掬い スーパーボールすくい
SuperBall scooping, festival game in which one scoops up rubber bouncy balls floating in water
キャラクター掬い キャラクターすくい
character scooping, festival game of scooping up plastic cartoon figurines floating in water
一掬 いっきく
số lượng nhỏ; ít ỏi
掬う すくう
bụm
金魚掬い きんぎょすくい
trò chơi vớt cá vàng (ở lễ hội)
掬い取る すくいとる
độ nghiêng hoặc cái xẻng ; cái gáo; hớt
小股掬い こまたすくい
kỹ thuật khi đối thủ bị đánh hất một chân lên mất trọng tâm, đưa tay vòng sau đánh vào lưng hạ gục đối thủ