掬する
きくする「CÚC」
☆ Suru verb - special class
Múc (bằng tay)
彼
は
水
を
手
で
掬
して、
顔
にかけた。
Anh ấy múc nước bằng tay và vẩy lên mặt.

掬する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掬する
掬い取る すくいとる
độ nghiêng hoặc cái xẻng ; cái gáo; hớt
掬い出す すくいだす
giải cứu, cứu hộ, cứu giúp
一掬 いっきく
số lượng nhỏ; ít ỏi
掬う すくう
bụm
掬い すくい
múc
掬い上げる すくいあげる
múc lên, vớt lên
スーパーボール掬い スーパーボールすくい
SuperBall scooping, festival game in which one scoops up rubber bouncy balls floating in water
掬い網 すくいあみ すくいもう
xúc mạng(lưới); mạng(lưới) sâu bọ