一通り揃う
ひととおりそろう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Tập hợp đầy đủ, tập trung đầy đủ

Bảng chia động từ của 一通り揃う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一通り揃う/ひととおりそろうう |
Quá khứ (た) | 一通り揃った |
Phủ định (未然) | 一通り揃わない |
Lịch sự (丁寧) | 一通り揃います |
te (て) | 一通り揃って |
Khả năng (可能) | 一通り揃える |
Thụ động (受身) | 一通り揃われる |
Sai khiến (使役) | 一通り揃わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一通り揃う |
Điều kiện (条件) | 一通り揃えば |
Mệnh lệnh (命令) | 一通り揃え |
Ý chí (意向) | 一通り揃おう |
Cấm chỉ(禁止) | 一通り揃うな |
一通り揃う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一通り揃う
一揃え ひとそろえ いちそろいえ
một tập hợp; một yêu cầu
一揃い ひとそろい いちそろい
một bộ; một bộ comple, một bộ trang phục
一通り ひととおり
thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; một loạt
揃う そろう
chuẩn bị, thu thập đầy đủ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
通り一遍 とおりいっぺん とおりいちへん
chiếu lệ; tình cờ
一通 いっつう いっ つう
một bộ sao chép (tài liệu)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.