粒揃い
つぶぞろい「LẠP TIỄN」
☆ Danh từ
Sự tuyệt diệu đồng dạng

粒揃い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粒揃い
粒が揃う つぶがそろう
đồng đều về kích cỡ và chất lượng; tốt đồng đều
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
お揃い おそろい
Giống nhau, một cặp
一揃い ひとそろい いちそろい
một bộ; một bộ comple, một bộ trang phục
勢揃い せいぞろい
bày biện; tập trung; hàng - lên trên; đầy đủ bắt buộc
不揃い ふぞろい ふそろい
tính thất thường; không theo quy luật; thiếu sự giống nhau