Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一攫千金!宝の山
一攫千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一攫千金を夢見る いっかくせんきんをゆめみる
ước mơ tạo ra một tài sản nhanh chóng
một chụp giật
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
一字千金 いちじせんきん
một từ có giá trị lớn; một chữ đáng giá ngàn vàng (văn chương)
一獲千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一諾千金 いちだくせんきん
one's word is worth 1,000 pieces of gold, a promise should be kept at all cost
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng