Kết quả tra cứu 一敗地に塗れる
一敗地に塗れる
いっぱいちにまみれる いちはいちにまみれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Gặp thất bại thảm hại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一敗地に塗れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一敗地に塗れる/いっぱいちにまみれるる |
Quá khứ (た) | 一敗地に塗れた |
Phủ định (未然) | 一敗地に塗れない |
Lịch sự (丁寧) | 一敗地に塗れます |
te (て) | 一敗地に塗れて |
Khả năng (可能) | 一敗地に塗れられる |
Thụ động (受身) | 一敗地に塗れられる |
Sai khiến (使役) | 一敗地に塗れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一敗地に塗れられる |
Điều kiện (条件) | 一敗地に塗れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一敗地に塗れいろ |
Ý chí (意向) | 一敗地に塗れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一敗地に塗れるな |