泥に塗れる
どろにまみれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dính đầy bùn

Bảng chia động từ của 泥に塗れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泥に塗れる/どろにまみれるる |
Quá khứ (た) | 泥に塗れた |
Phủ định (未然) | 泥に塗れない |
Lịch sự (丁寧) | 泥に塗れます |
te (て) | 泥に塗れて |
Khả năng (可能) | 泥に塗れられる |
Thụ động (受身) | 泥に塗れられる |
Sai khiến (使役) | 泥に塗れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泥に塗れられる |
Điều kiện (条件) | 泥に塗れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泥に塗れいろ |
Ý chí (意向) | 泥に塗れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 泥に塗れるな |
泥に塗れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥に塗れる
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥塗れ どろまみれ
vấy đầy bùn, lấm đầy bùn
顔に泥を塗る かおにどろをぬる
bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục
泥を塗る どろをぬる
chát bùn
塗れる まみれる まぶれる
để được vết bẩn; để được bao trùm
一敗地に塗れる いっぱいちにまみれる いちはいちにまみれる
gặp thất bại thảm hại
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
塗る ぬる
chét