アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
一文字 いちもんじ ひともじ
đường thẳng; một chữ, một mẫu tự; chữ nhất (一)
真一文字 まいちもんじ
thẳng; trong khi con quạ khoang bay
一文字笠 いちもんじがさ
flat sedge or bamboo hat
一字一字 いちじいちじ
từng chữ từng chữ
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.