一斉射撃
いっせいしゃげき「NHẤT TỀ XẠ KÍCH」
☆ Danh từ
Đánh volê sự đốt cháy; loạt súng bắn; một bên hông (biên)

Từ đồng nghĩa của 一斉射撃
noun
一斉射撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一斉射撃
斉射 せいしゃ
sự bắn một loạt; loạt súng bắn
斉一 せいいつ
đẳng thức; thứ tự tốt
一斉 いっせい
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
射撃 しゃげき
Bắn đạn từ súng và súng và nhắm vào mục tiêu, sự cạnh tranh
斉一説 せいいつせつ
đồng nhất luận (ưcòn được gọi là Học thuyết đồng nhất hay Nguyên tắc đồng nhất, là giả thuyết chỉ ra rằng những luật lệ và quy trình giống nhau đang diễn ra dưới sự quan sát khoa học hiện tại luôn diễn ra trong vũ trụ trong quá khứ và áp dụng được mọi nơi trong vũ trụ)
一斉高 いっせいだか
( Chứng khoán) Hiện tượng giá cổ phiếu của hầu hết các cổ phiếu đều tăng cùng một lúc
一斉安 いっせいやす
toàn diện (thị trường) suy sụp
一斉に いっせいに
cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt