一斗
いっと「NHẤT ĐẤU」
☆ Danh từ
Một đấu
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

一斗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一斗
一斗缶 いっとかん
can 1 đấu, can 18 lít
一斗枡 いっとます
18-litre measuring container
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
斗 とます と
Sao Đẩu
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate