一日一善
いちにちいちぜん「NHẤT NHẬT NHẤT THIỆN」
☆ Danh từ
Làm một việc tốt mỗi ngày, làm một lượt tốt mỗi ngày

一日一善 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一日一善
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được