Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
一日 いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ
ngày mồng 1
一日二日 いちにちふつか
một hoặc hai ngày
日一日と ひいちにちと
ngày lại ngày
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一日一善 いちにちいちぜん
làm một việc tốt mỗi ngày, làm một lượt tốt mỗi ngày
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ