一昔
ひとむかし「NHẤT TÍCH」
☆ Danh từ
Ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
一昔前
の
古
い
スタイル
Mốt cũ của một thập niên trước đây .

一昔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一昔
一昔前 ひとむかしまえ
trước đây rất lâu
十年一昔 じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
昔 むかし
cổ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
昔式 むかししき
cổ điển; theo phong cách cổ xưa