十年一昔
じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし「THẬP NIÊN NHẤT TÍCH」
☆ Danh từ
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)

十年一昔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十年一昔
昔年 せきねん
năm xưa.
十年一日 じゅうねんいちじつ じゅうねんいちにち
không có bất kỳ thay đổi nào trong một thời gian dài
一昔 ひとむかし
ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước
十年 じゅうねん
10 năm
一昔前 ひとむかしまえ
trước đây rất lâu
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
十箇年 じゅうかねん
mười năm một lần, kéo dài mười năm
数十年 すうじゅうねん
nhiều thập kỷ, vài thập kỷ