Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一星ケミ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất
一番星 いちばんぼし いちばんほし
ngôi sao đầu tiên để xuất hiện vào buổi tối
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.