一時ファイル
いちじファイル
Tập tin tạm thời
☆ Danh từ
Tập tin tạm

一時ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一時ファイル
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ファイル作成時 ファイルさくせいじ
thời gian tạo tệp tin
一時 いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ
giây lát; một lần; tạm thời
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
一時的 いちじてき
một cách tạm thời
vón thành cục - sự thanh toán tổng