Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一時収容施設
いちじしゅうようしせつ
temporary reception center, temporary shelter
収容施設 しゅうようしせつ
reception center (e.g. for refugees) (centre)
収容設備 しゅうようせつび
những sự thích ứng
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
収容 しゅうよう
sự chứa
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
レジャー施設 レジャーしせつ
cơ sở giải trí
Đăng nhập để xem giải thích