収容設備
しゅうようせつび「THU DUNG THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Những sự thích ứng

収容設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収容設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
収容施設 しゅうようしせつ
reception center (e.g. for refugees) (centre)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
一時収容施設 いちじしゅうようしせつ
temporary reception center, temporary shelter
収容 しゅうよう
sự chứa
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị