Kết quả tra cứu 収容
Các từ liên quan tới 収容
収容
しゅうよう
「THU DUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chứa
講堂
は1,000
人
は
収容
できる.
Hội trường có thể chứa đến 1000 người
この
ホテル
には
約
1,500
人
の
客
を
収容
できる.
Khách sạn này có thể chứa đến 1500 vị khách
◆ Sự giam cầm; sự bắt giữ
容疑者
を
収容
する
Giữ kẻ tình nghi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 収容
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収容する/しゅうようする |
Quá khứ (た) | 収容した |
Phủ định (未然) | 収容しない |
Lịch sự (丁寧) | 収容します |
te (て) | 収容して |
Khả năng (可能) | 収容できる |
Thụ động (受身) | 収容される |
Sai khiến (使役) | 収容させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収容すられる |
Điều kiện (条件) | 収容すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収容しろ |
Ý chí (意向) | 収容しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収容するな |