一時払い
いちじばらい「NHẤT THÌ PHẤT」
☆ Danh từ
Sự trả (tiền) một lần, sự trả gộp một lần

Từ trái nghĩa của 一時払い
一時払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一時払い
保険金の一時払い ほけんきんのいちじばらい
thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục.
vón thành cục - sự thanh toán tổng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
即時払い そくじばらい そくじはらい
phát hiện sự thanh toán
一括払い いっかつはらい いっかつばらい
thanh toán một lần
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一時 いちじ ひととき いっとき ひととき、いちじ
giây lát; một lần; tạm thời
ある時払い あるときばらい
khi nào có tiền thì trả