保険金の一時払い
ほけんきんのいちじばらい
Thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục.

保険金の一時払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険金の一時払い
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
保険金 ほけんきん
cược