Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一期分
一期 いちご
cơ hội chỉ đến 1 lần trong đời
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一期一会 いちごいちえ
chỉ trong lần này; không bao giờ có lần nữa; một cơ hội trong cả cuộc đời
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
分娩期 ぶんべんき
thời điểm sinh nở
一時期 いちじき
một khoảng thời gian; thời kỳ
一周期 いっしゅうき
(thiên văn học) chu kỳ