Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本建税率
いっぽんだてぜいりつ
single-rate tariff (system)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一般税率 いっぱんぜいりつ
biểu thuế chung
一本建て いちほんだて
một tiêu chuẩn đơn
税率 ぜいりつ
suất thuế
免税率 めんぜいりつ
tỉ lệ miễn thuế
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
課税率 かぜいりつ
nhịp độ thuế
建蔽率 けんぺいりつ
tỷ lệ xây dựng trên đất; tỷ lệ bao phủ của tòa nhà; độ che phủ của đất; tỷ lệ của khu
Đăng nhập để xem giải thích