一本建て
いちほんだて「NHẤT BỔN KIẾN」
Một tiêu chuẩn đơn

一本建て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一本建て
一本建て為替 いっぽんだてかわせ
hệ thống tỷ giá hối đoái cố định
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本建税率 いっぽんだてぜいりつ
single-rate tariff (system)
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
一戸建て いっこだて
căn nhà riêng.
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài
一本立て いっぽんだて
single standard, single base
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat