Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建蔽率
けんぺいりつ
tỷ lệ xây dựng trên đất
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
陰蔽
sự giấu kín, sự che giấu
隠蔽 いんぺい
sự giấu kín; sự giữ kín; sự ẩn náu, sự trốn tránh
遮蔽 しゃへい
che màn
掩蔽 えんぺい
sự che lấp (giữa các thiên thể trong quá trình di chuyển)
一本建税率 いっぽんだてぜいりつ
single-rate tariff (system)
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
「KIẾN TẾ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích