Các từ liên quan tới 一本松 (名古屋市)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
古松 こしょう
old pine