Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一条実家
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
一条 いちじょう
một vệt; một vấn đề; một trích dẫn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一実 いちじつ
chân lý của bình đẳng tuyệt đối
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân