Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
写真 しゃしん
ảnh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
紙一枚 かみいちまい
một tờ giấy
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước