Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三枚絵 さんまいえ
triptych
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
紙一枚 かみいちまい
một tờ giấy
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước
一枚下 いちまいした いちまいか
một bước đi thấp hơn