一枚下
いちまいした いちまいか「NHẤT MAI HẠ」
☆ Danh từ
Một bước đi thấp hơn

一枚下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一枚下
板子一枚下は地獄 いたごいちまいしたはじごく
there is only the thickness of the boat's planking between one and perdition, on a boat, one is only an inch or two from a watery grave
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
紙一枚 かみいちまい
một tờ giấy
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước
ズボンした ズボン下
quần đùi
一枚噛む いちまいかむ
có dính dáng, có liên quan đến...