二枚貝綱
にまいかいつな「NHỊ MAI BỐI CƯƠNG」
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ
Thân mềm hai mảnh vỏ
二枚貝綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二枚貝綱
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚貝類 にまいがいるい
động vật thân mềm hai mảnh vỏ
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
貝殼 貝殼
Vỏ sò