二枚貝
にまいがい「NHỊ MAI BỐI」
☆ Danh từ
Hai vỏ
二枚貝軟体動物
Động vật thân mềm hai vỏ
この
レストラン
には
二枚貝
の
料理
はありますか
Khách sạn này có món sò hai vỏ không? .

Từ đồng nghĩa của 二枚貝
noun
二枚貝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二枚貝
二枚貝綱 にまいかいつな
nhuyễn thể hai mảnh vỏ
二枚貝類 にまいがいるい
động vật thân mềm hai mảnh vỏ
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
貝殼 貝殼
Vỏ sò