Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喜色満面 きしょくまんめん
nét mặt tươi cười mãn nguyện
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
満一年 まんいちねん
một cả năm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
満場一致 まんじょういっち まんじょう いっち
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh; tất cả đều đồng ý; tất cả đều nhất trí
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.