Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一柳直家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一直 いっちょく いちじか
(bóng chày) Lớp lót đầu tiên; (công việc) Ca buổi sáng
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一直線 いっちょくせん
một đường thẳng; thẳng, thẳng hàng
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình