Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一株運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
一坪運動 ひとつぼうんどう
phong trào một tấc đất (Phong trào mua lại các mảnh đất nhỏ khoảng 3,3 m² để ngăn chặn các dự án xây dựng công trình công cộng)
一村一品運動 いっそんいっぴんうんどう
phong trào "Mỗi làng một sản phẩm"
一次運動野 いちじうんどうや
Vùng vận động chính trên vỏ não
運動 うんどう
phong trào
浮動株 ふどうかぶ
thả nổi kho