浮動株
ふどうかぶ「PHÙ ĐỘNG CHU」
Cổ phiếu lưu động
Cổ phiếu lưu thông
Cổ phiếu thả nổi
Chứng khoán thả nổi
☆ Danh từ
Thả nổi kho

浮動株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮動株
浮動株比率 ふどーかぶひりつ
tỉ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
浮動株基準株価指数 ふどーかぶきじゅんかぶかしすー
chỉ số chứng khoán thả nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮動 ふどう
nổi
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.