Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一楽儀光
一儀 いちぎ
một biến cố; một sự kiện; một sự việc
一楽 いちらく
one of one's hobbies
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
光一 ぴかいち ピカイチ
bàn tay tính điểm trong hanafuda với một thẻ hoa 20 điểm và sáu thẻ hoa 1 điểm