Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーシー列 コーシーれつ
dãy côsi
コーシー コーシー
(nhà toàn học) cô si
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
一様 いちよう
đồng lòng
一列 いちれつ
một hàng; một dòng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà