Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乱数 らんすう
số ngẫu nhiên
一様 いちよう
đồng lòng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
乱数列 らんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên
乱数表 らんすうひょう
bản những số ngẫu nhiên
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.