Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
一次回 いちじかい
lần một
二次回路 にじかいろ
secondary circuit
路次 ろじ ろし
con đường, tuyến đường
次回 じかい
lần sau
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt